Có 2 kết quả:

顧影自憐 gù yǐng zì lián ㄍㄨˋ ㄧㄥˇ ㄗˋ ㄌㄧㄢˊ顾影自怜 gù yǐng zì lián ㄍㄨˋ ㄧㄥˇ ㄗˋ ㄌㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. looking at one's shadow and feeling sorry for oneself (idiom)
(2) fig. alone and dejected

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. looking at one's shadow and feeling sorry for oneself (idiom)
(2) fig. alone and dejected

Bình luận 0